Giá xe lăn bánh Toyota Vios 1.5E số sàn 2020

Giá xe lăn bánh Toyota Vios 1.5E số sàn 2020 tại Toyota Kiên Giang

Toyota Kiên Giang gửi đến quí khách hàng chi phí lăn bánh xe Toyota Vios 1.5E số sàn 3 túi khí tại Kiên Giang và các tỉnh miền tây như sau:

Loại xe Toyota  Vios 1.5E số sàn 3 túi khí 470,000,000
STT CÁC KHOẢN CHI PHÍ THÀNH TIỀN
1 Thuế trước bạ 10% 47,000,000
2 Lệ phí đăng ký 1,000,000
3 Lệ phí đăng kiểm 340,000
4 Bảo hiểm TNDS + Người ngồi trên xe 531,000
5 Bảo hiểm vật chất xe 1.5%*Giá xe 0
6 Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) 1,560,000
Tổng cộng chi phí đăng ký 50,431,000
 
PHƯƠNG THỨC TRẢ THẲNG
Tiền xe (1) 470,000,000
Chi phí đăng ký (2) 50,431,000
Tổng cộng (1) + (2) 520,431,000
PHƯƠNG THỨC TRẢ QUA NGÂN HÀNG
Vay ngân hàng 80% 376,000,000
Trả trước 20% (1) 94,000,000
Chi phí đăng ký (2) 50,431,000
Tổng cộng (1) + (2) 144,431,000
(Xin lưu ý: Bảng dự trù chi phí có thể thay đổi tùy theo quy định về thuế, phí ở mỗi địa phương)

Như vậy giá xe lăn bánh Toyota Vios 1.5E số sàn là: 520tr đồng. 

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi. Chương trình khuyến mãi tùy vào từng thời điểm mà quí khách mua xe. 
Mọi chi tiết khuyến mãi quí khách vui lòng liên hệ 0767 696 696

Toyota Vios 1.5E số sàn 2020 tại Kiên Giang cũng như các phiên bản khác đều được Toyota cung cấp ra thị trường 6 màu ngoại thất: Bạc, đen, nâu vàng (be), xám, đỏ, trắng. Trong đó màu đỏ là màu mới của Vios.

Phiên bản 1.5E MT có mức giá bán thấp nhất trong số các bản Vios thế hệ mới ra mắt lần này của Toyota.

Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 1.5E số sàn:

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) 4425x1730x1475 (mm)
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1075
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (79)107/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140/4200
Tốc độ tối đa 180
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dẫn động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau Dầm xoắn/Torsion beam
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc
Trước Đĩa thông gió
Sau Đĩa đặc
Kết hợp (L/100km) 5.92
Trong đô thị (L/100km) 7.74
Ngoài đô thị (L/100km) 4.85
Túi Khí 3 túi khí 7 túi khí

 

TOYOTA KIÊN GIANG 

Hotline: 0767 696 696